Có 2 kết quả:

常來常往 cháng lái cháng wǎng ㄔㄤˊ ㄌㄞˊ ㄔㄤˊ ㄨㄤˇ常来常往 cháng lái cháng wǎng ㄔㄤˊ ㄌㄞˊ ㄔㄤˊ ㄨㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to visit frequently
(2) to have frequent dealings (with)
(3) to see each other often

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to visit frequently
(2) to have frequent dealings (with)
(3) to see each other often

Bình luận 0